Điện Lạnh Danh Đạt giải mã chi tiết ý nghĩa của các ký hiệu trên máy giặt Electrolux và cách sử dụng hiệu quả từng chế độ. Hướng dẫn từ A-Z giúp bạn giặt sạch, bảo vệ quần áo và tiết kiệm năng lượng.
1. Việc nắm rõ các ký hiệu trên máy giặt Electrolux cực kỳ quan trọng.
Trước khi đi vào chi tiết từng ký hiệu, hãy cùng Điện Lạnh Danh Đạt điểm qua những lợi ích thiết thực khi bạn nắm vững “ngôn ngữ” riêng của chiếc máy giặt Electrolux nhà mình:
- giặt sạch tối ưu: Mỗi chương trình giặt được thiết kế với cơ chế hoạt động, nhiệt độ, và thời gian riêng biệt, phù hợp với từng loại vải và mức độ bẩn khác nhau. Chọn đúng chế độ sẽ giúp loại bỏ vết bẩn hiệu quả hơn.
- Bảo vệ quần áo: Sử dụng sai chương trình giặt (ví dụ: giặt đồ len ở chế độ Cotton nhiệt độ cao) có thể làm hỏng sợi vải, gây co rút, phai màu hoặc biến dạng quần áo yêu thích của bạn. Hiểu ký hiệu giúp bạn bảo vệ trang phục tốt hơn.
- Tiết kiệm năng lượng và nước: Các chế độ như “Energy Saver” hay việc chọn nhiệt độ nước thấp khi không cần thiết giúp giảm thiểu lượng điện, nước tiêu thụ, góp phần tiết kiệm chi phí sinh hoạt và bảo vệ môi trường.
- Kéo dài tuổi thọ máy giặt: Vận hành máy đúng cách, chọn chế độ phù hợp giúp máy hoạt động ổn định, giảm thiểu hao mòn không đáng có.
- Tránh các lỗi vận hành: Hiểu rõ chức năng giúp bạn tránh những thao tác sai lầm có thể dẫn đến việc máy báo lỗi hoặc hoạt động không như ý muốn.

Nói cách khác, việc hiểu các ký hiệu trên máy giặt Electrolux chính là chìa khóa để bạn khai thác tối đa tiềm năng của thiết bị, biến công việc giặt giũ trở nên đơn giản, hiệu quả và an toàn hơn.
2. Chi tiết các ký hiệu chương trình giặt trên máy giặt Electrolux
Cùng Điện Lạnh Danh Đạt tìm hiểu chi tiết các ký hiệu chương trình giặt mà bạn thường gặp trên hầu hết các dòng máy giặt Electrolux. Lưu ý rằng một số model cụ thể có thể có thêm hoặc bớt một vài chương trình.
2.1. Start/Pause (bắt đầu/tạm dừng):
Đây là nút điều khiển cơ bản nhất. Nhấn nút này để bắt đầu chu trình giặt đã chọn. Trong quá trình máy đang chạy, bạn có thể nhấn nút này để tạm dừng (ví dụ: muốn thêm đồ giặt – tùy thuộc vào model và giai đoạn của chu trình). Nhấn lại lần nữa để tiếp tục chương trình.
2.2. Cotton (vải bông):
- Công dụng: Chương trình này được thiết kế đặc biệt cho các loại vải cotton trắng hoặc bền màu, chịu được nhiệt độ cao và cần giặt kỹ. Thích hợp cho quần áo mặc hàng ngày, khăn tắm, ga trải giường làm từ 100% cotton hoặc phần lớn là cotton.
- Đặc điểm: Thường có thời gian giặt dài hơn, sử dụng nhiều nước và có thể tùy chọn nhiệt độ cao (lên đến 90°C) để loại bỏ vết bẩn cứng đầu và diệt khuẩn hiệu quả.
- Lưu ý: Cẩn thận khi giặt đồ cotton màu ở nhiệt độ quá cao vì có thể gây phai màu.
2.3. Mixed (hỗn hợp):
- Công dụng: Giải pháp lý tưởng khi bạn muốn giặt chung một mẻ quần áo làm từ nhiều chất liệu vải khác nhau (ví dụ: cotton, sợi tổng hợp) và có mức độ bẩn thông thường.

- Đặc điểm: Chương trình này cân bằng giữa hiệu quả giặt sạch và bảo vệ các loại vải khác nhau trong cùng một lần giặt. Nhiệt độ nước thường được khuyến nghị ở mức vừa phải (khoảng 40°C – 60°C).
- Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và công sức vì không cần phải phân loại quá kỹ lưỡng nhiều loại vải thông dụng.
2.4. Delicates (vải dễ hỏng):
- Công dụng: Dành riêng cho các loại vải mỏng manh, dễ bị hư tổn như lụa, tơ tằm, voan, ren, satin, hoặc các loại vải thổ cẩm có độ bẩn nhẹ đến trung bình.
- Đặc điểm: Sử dụng chuyển động lồng giặt nhẹ nhàng, mực nước cao hơn và tốc độ vắt thấp để giảm thiểu ma sát và lực tác động lên sợi vải. Nhiệt độ nước thường thấp (khoảng 30°C – 40°C hoặc giặt lạnh).
- Khuyến nghị: Nên cho đồ vào túi giặt lưới để bảo vệ tốt hơn.
2.5. Quick 18/Fast 20 (giặt nhanh 18/20 phút):
- Công dụng: Khi bạn cần giặt nhanh một lượng nhỏ quần áo ít bẩn hoặc chỉ cần làm mới quần áo (ví dụ: đồ thể thao sau khi tập, áo sơ mi mặc một lần). Thường phù hợp với vải tổng hợp hoặc hỗn hợp.
- Đặc điểm: Thời gian giặt cực ngắn (khoảng 18-20 phút). Sử dụng ít nước và nhiệt độ thấp (thường là 30°C hoặc lạnh).
- Lưu ý: Chương trình này không phù hợp cho quần áo quá bẩn hoặc khối lượng giặt lớn. Hiệu quả làm sạch sẽ không cao như các chương trình tiêu chuẩn.
2.6. Spin (vắt):
- Công dụng: Chỉ thực hiện chu trình vắt khô quần áo mà không giặt hay xả. Hữu ích khi bạn giặt tay và muốn dùng máy để vắt khô, hoặc khi muốn vắt lại quần áo sau một chu trình giặt mà cảm thấy chưa đủ khô.
- Đặc điểm: Bạn có thể tùy chọn tốc độ vắt phù hợp với loại vải.
2.7. Rinse (xả):
- Công dụng: Chỉ thực hiện chu trình xả và vắt. Thường được sử dụng khi bạn muốn xả thêm quần áo sau khi giặt tay, hoặc khi muốn thêm nước xả vải vào giai đoạn cuối mà không cần giặt lại từ đầu.
- Đặc điểm: Máy sẽ cấp nước để xả sạch xà phòng còn sót lại và sau đó thực hiện vắt.
2.8. Energy Saver (tiết kiệm năng lượng):
- Công dụng: Thiết kế để giặt sạch hiệu quả các loại vải cotton hoặc vải bền màu bị bẩn thông thường, nhưng tiêu thụ ít điện năng hơn so với chương trình Cotton tiêu chuẩn.
- Đặc điểm: Thường kéo dài thời gian giặt hơn một chút nhưng sử dụng nhiệt độ nước thấp hơn, giúp tiết kiệm điện năng dùng để đun nóng nước.
- Lợi ích: Lựa chọn thân thiện với môi trường và ví tiền của bạn cho những mẻ giặt thông thường.
2.9. Baby (đồ trẻ em):
- Công dụng: Chăm sóc đặc biệt cho quần áo của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Làn da bé rất nhạy cảm, do đó chương trình này tập trung vào việc giặt sạch tối đa và loại bỏ hoàn toàn cặn bột giặt.
- Đặc điểm: Sử dụng nhiệt độ nước cao hơn (thường 40°C – 60°C) để diệt khuẩn và nhiều lượt xả hơn để đảm bảo không còn hóa chất bám trên vải. Chuyển động giặt cũng nhẹ nhàng để bảo vệ sợi vải mỏng manh.
- Quan trọng: Giúp giảm nguy cơ gây dị ứng hoặc kích ứng da cho bé.

2.10. Bedding (bộ giường ngủ):
- Công dụng: Giặt hiệu quả các vật dụng lớn như chăn mỏng, ga trải giường, vỏ gối, mền (loại dùng được cho máy giặt).
- Đặc điểm: Sử dụng mực nước cao và chuyển động lồng giặt phù hợp để đảm bảo các vật dụng lớn được thấm đều nước và bột giặt, giặt sạch từ trong ra ngoài.
- Tiện lợi: Giúp bạn xử lý việc giặt giũ đồ giường ngủ cồng kềnh một cách nhẹ nhàng hơn.
2.11. Wool (len):
- Công dụng: Dành riêng cho các sản phẩm làm từ len hoặc các loại vải yêu cầu giặt tay (có ký hiệu cho phép giặt máy chế độ len).
- Đặc điểm: Mô phỏng chuyển động giặt tay nhẹ nhàng nhất có thể, sử dụng nước lạnh hoặc nhiệt độ rất thấp và tốc độ vắt cực thấp để tránh làm co rút, biến dạng hoặc xù lông sợi len.
- Lưu ý: Luôn kiểm tra nhãn mác quần áo len trước khi giặt máy và sử dụng bột giặt/nước giặt chuyên dụng cho đồ len nếu có thể.
2.12. Refresh Cottons / Refresh Mixed (làm mới vải Bông / làm mới hỗn hợp):
- Công dụng: Không phải là chương trình giặt đầy đủ, mà là chu trình làm mới nhanh quần áo khô, giúp loại bỏ mùi hôi (ví dụ: mùi thức ăn, mùi ẩm mốc nhẹ) và giảm nhăn đáng kể mà không cần giặt với nước và xà phòng.
- Đặc điểm: Thường kết hợp công nghệ giặt hơi nước (Vapour). “Refresh Cottons” tối ưu cho vải bông, trong khi “Refresh Mixed” linh hoạt hơn cho nhiều loại vải.
- Lợi ích: Tiết kiệm thời gian và công sức khi quần áo chỉ cần được làm mới chứ chưa thực sự bẩn.
2.13. Jeans (đồ Jeans):
- Công dụng: Tối ưu hóa việc giặt các loại quần áo làm từ vải denim (jeans) hoặc các loại vải tối màu khác.
- Đặc điểm: Chương trình này thường sử dụng mực nước cao hơn và các giai đoạn xả kỹ lưỡng để ngăn chặn cặn bột giặt bám lại gây vệt trắng trên vải tối màu. Chuyển động giặt cũng được điều chỉnh để bảo vệ màu sắc và phom dáng của đồ jeans.
- Mẹo: Lộn trái đồ jeans trước khi giặt để giữ màu tốt hơn.
2.14. Sensitive Plus (cho da nhạy cảm):
- Công dụng: Lý tưởng cho những người có làn da cực kỳ nhạy cảm hoặc dễ bị dị ứng với cặn bột giặt còn sót lại trên quần áo sau khi giặt.
- Đặc điểm: Tăng cường hiệu quả xả bằng cách thêm các lượt xả bổ sung và sử dụng nhiều nước hơn trong giai đoạn xả. Điều này đảm bảo loại bỏ tối đa các chất gây kích ứng tiềm ẩn.
- Ứng dụng: Phù hợp giặt đồ lót, quần áo mặc sát cơ thể hoặc quần áo của người bị các bệnh về da.
3. Các kí hiệu tùy chọn bổ sung và chức năng khác
Ngoài các chương trình giặt chính, máy giặt Electrolux còn có các nút chức năng và ký hiệu tùy chọn giúp bạn tinh chỉnh chu trình giặt:
3.1. Temp (Temperature – nhiệt độ):
Cho phép bạn chọn nhiệt độ nước mong muốn cho chương trình giặt (ví dụ: lạnh *, 30°C, 40°C, 50°C, 60°C, 90°C). Việc lựa chọn nhiệt độ phụ thuộc vào loại vải và độ bẩn.

3.2. Spin (tốc độ vắt):
Cho phép bạn điều chỉnh tốc độ quay của lồng giặt khi vắt (ví dụ: 500, 650, 700, 850, 900, 1000, 1200 vòng/phút). Tốc độ cao hơn giúp quần áo khô hơn nhưng có thể gây nhăn nhiều hơn và không phù hợp với vải mỏng.
3.3. Vapour/Steam (hơi nước):
Kích hoạt chức năng giặt hơi nước (nếu model có hỗ trợ). Hơi nước ở nhiệt độ cao giúp làm mềm sợi vải, loại bỏ vết bẩn cứng đầu, diệt khuẩn, khử mùi và giảm nhăn hiệu quả. Thường có thể kết hợp với một số chương trình giặt chính như Cotton, Mixed, Baby.
3.4. Delay Start (hẹn giờ giặt):
Cho phép bạn cài đặt thời gian trì hoãn trước khi máy bắt đầu chương trình giặt (ví dụ: hẹn máy bắt đầu giặt sau 3 tiếng, 6 tiếng,…). Tiện lợi khi bạn muốn máy hoàn thành giặt vào một thời điểm cụ thể.
3.5. Extra Rinse (xả thêm):
Thêm một hoặc nhiều lượt xả vào cuối chu trình giặt. Hữu ích cho người có da nhạy cảm hoặc khi bạn cảm thấy cần xả kỹ hơn.
3.6. Prewash (giặt sơ):
Thêm một giai đoạn giặt ngắn bằng nước lạnh hoặc ấm trước chu trình giặt chính. Phù hợp cho quần áo rất bẩn, giúp loại bỏ bớt bùn đất hoặc vết bẩn bề mặt trước khi giặt kỹ. Bạn cần cho thêm bột giặt vào ngăn giặt sơ (nếu có).
3.7. Child Lock (khóa trẻ em):
Vô hiệu hóa các nút trên bảng điều khiển (trừ nút nguồn) để ngăn trẻ em vô tình thay đổi cài đặt hoặc tắt máy khi đang hoạt động. Thường kích hoạt bằng cách nhấn giữ đồng thời hai nút cụ thể (tham khảo sách hướng dẫn).
4. Hướng dẫn sử dụng các kí hiệu trên máy giặt Electrolux qua 5 bước cơ bản
Sau khi đã hiểu rõ ý nghĩa của các ký hiệu, việc vận hành máy giặt Electrolux sẽ trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Dưới đây là quy trình 5 bước cơ bản:
4.1. Bước 1: Chuẩn bị và phân loại quần áo
Phân loại quần áo theo loại vải (cotton, lụa, len, tổng hợp), màu sắc (trắng, màu sáng, màu tối) và mức độ bẩn. Việc này rất quan trọng để chọn đúng chương trình giặt.
- Kiểm tra túi quần, túi áo, kéo khóa, cài cúc. Lộn trái quần áo tối màu, đồ jeans, đồ in hình để bảo vệ bề mặt vải.
- Cho quần áo vào lồng giặt, không nhồi nhét quá đầy (nên chừa khoảng trống bằng 1 gang tay phía trên).
4.2. Bước 2: Cho chất giặt và nước xả
- Ngăn thứ nhất (ký hiệu I hoặc Prewash – nếu có): Dành cho bột giặt/nước giặt sơ (chỉ dùng khi chọn chế độ Prewash).
- Ngăn thứ hai (ký hiệu II hoặc Main Wash): Dành cho bột giặt/nước giặt chính. Sử dụng lượng vừa đủ theo khuyến cáo của nhà sản xuất bột giặt và phù hợp với lượng quần áo. Lưu ý quan trọng: Nên sử dụng loại bột giặt/nước giặt dành riêng cho máy giặt cửa trước (ít bọt).

- Ngăn thứ ba (ký hiệu hình bông hoa hoặc Softener): Dành cho nước xả làm mềm vải. Không đổ quá vạch MAX.
4.3. Bước 3: Chọn chương trình giặt (Program Selection)
- Xoay núm vặn hoặc nhấn nút chọn chương trình (tùy model) để lựa chọn chế độ giặt phù hợp nhất với loại quần áo bạn đã phân loại ở Bước 1 (tham khảo giải thích ở Mục 2). Ví dụ: chọn “Cotton” cho khăn tắm, “Delicates” cho áo lụa, “Mixed” cho mẻ giặt hỗn hợp thông thường.
4.4. Bước 4: Điều chỉnh các tùy chọn (Options)
- Chọn nhiệt độ nước nóng (Temp): Dựa vào loại vải và độ bẩn. Khuyến nghị chung:
Nước lạnh (*): Cho vải tối màu, vải dễ phai, vải mỏng, vết bẩn từ máu hoặc protein.
30°C – 40°C: Mức phổ biến, an toàn cho hầu hết các loại vải (kể cả màu), tiết kiệm năng lượng, đủ để làm sạch vết bẩn thông thường. Đây là mức được các chuyên gia khuyến nghị cho nhiều trường hợp.
50°C – 60°C: Cho vải cotton, lanh trắng hoặc màu sáng bị bẩn nhiều, đồ trẻ em cần diệt khuẩn.
90°C: Cho vải cotton trắng rất bẩn, cần khử trùng mạnh (như khăn lau, tã vải – nếu chất liệu cho phép).
- Chọn tốc độ vắt (Spin):
Không vắt (No Spin): Cho vải cực kỳ mỏng manh.
400-600 vòng/phút: Cho vải lụa, len, đồ mỏng.
650-900 vòng/phút: Mức phổ biến, phù hợp cho hầu hết các loại vải (cotton, hỗn hợp, tổng hợp).
1000-1200 vòng/phút (hoặc cao hơn): Cho vải cotton dày, khăn tắm, jeans (giúp khô nhanh hơn nhưng dễ nhăn).
- Chọn các tùy chọn khác (nếu cần): Kích hoạt Vapour, Extra Rinse, Prewash, Delay Start,… tùy theo nhu cầu cụ thể của mẻ giặt.
4.5. Bước 5: Bắt đầu chương trình giặt (Start)
- Sau khi đã hoàn tất các lựa chọn, nhấn nút “Start/Pause” để máy bắt đầu thực hiện chu trình giặt.
- Máy sẽ tự động cân chỉnh lượng nước, thời gian và thực hiện các bước giặt, xả, vắt theo chương trình đã cài đặt.
- Khi chu trình kết thúc, máy thường phát ra âm báo và mở khóa cửa. Bạn nên lấy quần áo ra phơi ngay để tránh bị nhăn và ám mùi ẩm.
5. Mẹo sử dụng và bảo quản máy giặt Electrolux hiệu quả
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Mỗi model máy giặt có thể có những điểm khác biệt nhỏ. Luôn tham khảo sách hướng dẫn đi kèm máy của bạn.
- Không giặt quá tải: Đảm bảo lồng giặt có đủ không gian để quần áo chuyển động tự do.
- Vệ sinh định kỳ: Thường xuyên lau chùi ngăn chứa bột giặt, vệ sinh bộ lọc xơ vải (thường ở góc dưới máy), làm sạch gioăng cao su cửa để tránh nấm mốc và mùi hôi. Chạy chương trình vệ sinh lồng giặt (Tub Clean – nếu có) hoặc chạy chu trình không tải với nước nóng và giấm/chất tẩy rửa chuyên dụng khoảng 1-2 tháng/lần.

- Để cửa hé mở sau khi giặt: Giúp lồng giặt khô thoáng, ngăn ngừa mùi hôi và nấm mốc phát triển.
6. Kết luận
Việc nắm vững các ký hiệu trên máy giặt Electrolux không hề phức tạp như bạn nghĩ. Bằng cách dành chút thời gian tìm hiểu ý nghĩa của từng biểu tượng và chức năng đi kèm, bạn hoàn toàn có thể làm chủ chiếc máy giặt của mình, đảm bảo quần áo luôn được giặt sạch tinh tươm, bảo vệ đúng cách, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng điện nước. Nếu những hướng dẫn trên vẫn chưa thể giúp bạn hiểu rõ về việc sử dụng máy, bạn có thể liên hệ Điện Lạnh Danh Đạt qua hotline: 0973.555.068 để được tư vấn hỗ trợ.