Với hơn 90 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điều hòa không khí, Daikin là một trong những thương hiệu máy lạnh trở thành sự lựa chọn phổ biến của nhiều gia đình. Để thuận tiện hơn cho quá trình sửu dụng của người dùng, thương hiệu đã tạo ra bảng mã lỗi điều hòa Daikin nhằm thông báo sớm đến người dùng các vấn đề đang phát sinh trên điều hòa nhiệt độ. Để từ đó đưa ra phương pháp xử lý kịp thời nhất. Hãy cùng điện lạnh Danh Đạt tìm hiểu chi tiết hơn về các mã lỗi máy lạnh Daikin này. 

1. Tổng quan về dòng điều hòa Daikin

Daikin được thành lập vào năm 1924 tại Osaka, Nhật Bản, bắt đầu với việc sản xuất máy nén khí đầu tiên. Sau đó, công ty đã mở rộng sang lĩnh vực điều hòa không khí và trở thành một trong những nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực này. Daikin cung cấp một loạt các dòng sản phẩm điều hòa không khí dành cho cả thị trường gia đình và thương mại, bao gồm:

  • Điều hòa treo tường
  • Điều hòa âm trần
  • Điều hòa tủ đứng
  • Điều hòa giấu trần nối ống gió
  • Hệ thống điều hòa trung tâm VRV
  • Và nhiều dòng sản phẩm khác cho các ứng dụng đặc biệt.
Bảng mã lỗi điều hòa Daikin
Điều hòa Daikin là một trong những thương hiệu rất được ưa chuộng

Mỗi dòng sản phẩm đều được trang bị các công nghệ tiên tiến như công nghệ Inverter tiết kiệm năng lượng, lọc khử mùi, làm sạch không khí và nhiều tính năng thông minh khác.

2. Bảng mã lỗi điều hòa Daikin Inverter chi tiết nhất

Mặc dù các sản phẩm điều hòa của Daikin được thiết kế với chất lượng cao và độ bền vượt trội, nhưng trong quá trình sử dụng, vẫn có thể xảy ra một số sự cố khiến máy hiển thị mã lỗi. Hiểu rõ ý nghĩa của các mã lỗi sẽ giúp bạn xác định và khắc phục sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả.

2.1. Bảng mã lỗi liên quan đến dàn lạnh

Mã lỗi Ý nghĩa
A1 Lỗi cảm biến nhiệt độ trong phòng
A5 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
A6 Lỗi cảm biến đóng băng
AH Lỗi chức năng tự làm sạch
C4 Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống dẫn
C9 Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí hút vào

2.2. Mã lỗi máy lạnh Daikin liên quan đến dàn nóng

Mã lỗi Ý nghĩa
E1 Lỗi bo mạch điều khiển dàn nóng
E3 Lỗi áp suất cao
E4 Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng
E5 Lỗi quá nhiệt khối bảo vệ của máy nén
E6 Lỗi khởi động máy nén
E7 Lỗi quạt dàn nóng
E8 Lỗi đầu vào dàn nguồn điện
EA Lỗi chuyển đổi nguồn điện
F3 Lỗi kiểm soát nhiệt độ ống nạp
F6 Lỗi kiểm soát áp suất cao
H9 Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí hút vào
J3 Lỗi cảm biến nhiệt độ ống nạp
J6 Lỗi cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt
L4 Lỗi tăng nhiệt độ tại đầu tản nhiệt
L5 Lỗi quá dòng điện đầu ra
P4 Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống tản nhiệt

2.3. Bảng mã lỗi hệ thống của điều hòa Daikin

Mã lỗi Ý nghĩa
U0 Lỗi thiếu môi chất lạnh
U2 Lỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng
U4 Lỗi truyền tín hiệu giữa thiết bị và điều khiển từ xa
UA Lỗi kết hợp giữa dàn lạnh và dàn nóng
UC Lỗi truyền tín hiệu giữa các bộ phận của hệ thống
UF Lỗi không gian địa chỉ của thiết bị điều khiển từ xa
UH Lỗi không gian địa chỉ của dàn lạnh
UJ Lỗi không gian địa chỉ của dàn nóng
UK Lỗi không gian địa chỉ của bộ điều khiển chính

3. Hướng dẫn kiểm tra mã lỗi điều hòa Daikin bằng điều khiển

Khi máy điều hòa Daikin hiển thị mã lỗi, việc kiểm tra và xác định nguyên nhân sẽ giúp bạn biết cách khắc phục sự cố một cách chính xác. Dưới đây là cách kiểm tra mã lỗi thông qua điều khiển:

3.1. Mã lỗi dàn lạnh

  1. Mã lỗi A1: Lỗi cảm biến nhiệt độ trong phòng
    • Kiểm tra cảm biến nhiệt độ trong phòng để đảm bảo hoạt động bình thường.
    • Kiểm tra kết nối của cảm biến và đảm bảo không có sự cố về dây cáp.
  1. Mã lỗi A5: Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh
    • Kiểm tra cảm biến nhiệt độ dàn lạnh và đảm bảo không bị hỏng.
    • Xem xét vị trí lắp đặt của cảm biến và điều chỉnh nếu cần thiết.
  1. Mã lỗi AH: Lỗi chức năng tự làm sạch
    • Kiểm tra quá trình tự làm sạch và xem xét các yếu tố ảnh hưởng như môi trường hoặc tình trạng lọc.
Bảng mã lỗi điều hòa Daikin
Mã lỗi điều hòa Daikin C4 liên quan đến dàn lạnh báo hiệu trên điều khiển

3.2. Lỗi dàn nóng máy lạnh Daikin

  1. Mã lỗi E1: Lỗi bo mạch điều khiển dàn nóng
    • Kiểm tra bo mạch điều khiển và đảm bảo không bị hỏng hoặc oxy hóa.
    • Kiểm tra kết nối điện và đảm bảo không có sự cố về nguồn điện.
  1. Mã lỗi E3: Lỗi áp suất cao
    • Kiểm tra hệ thống áp suất và xem xét nguyên nhân gây ra áp suất cao.
    • Đảm bảo hệ thống làm mát hoạt động đúng cách.
  1. Mã lỗi F6: Lỗi kiểm soát áp suất cao
    • Kiểm tra cảm biến áp suất và đảm bảo hoạt động chính xác.
    • Xem xét hệ thống làm mát và làm sạch để giảm áp suất cao.

3.3. Mã lỗi hệ thống

  1. Mã lỗi U0: Lỗi thiếu môi chất lạnh
    • Kiểm tra mức môi chất lạnh trong hệ thống và bổ sung nếu cần thiết.
    • Kiểm tra kết nối ống dẫn và đảm bảo không có rò rỉ.
  1. Mã lỗi U4: Lỗi truyền tín hiệu giữa thiết bị và điều khiển từ xa
    • Kiểm tra kết nối truyền tín hiệu và đảm bảo không có sự cố về sóng RF hoặc sóng hồng ngoại.
    • Xem xét vị trí lắp đặt của thiết bị điều khiển từ xa và điều chỉnh nếu cần thiết.
  1. Mã lỗi UC: Lỗi truyền tín hiệu giữa các bộ phận của hệ thống
    • Kiểm tra kết nối giữa các bộ phận và đảm bảo không có sự cố về dây cáp hoặc kết nối điện.
    • Xem xét việc thay thế hoặc sửa chữa các bộ phận bị hỏng.
Mã lỗi U0 điều hòa Daikin
U0 là mã lỗi liên quan đến hệ thống dàn nóng điều hòa

4. Hướng dẫn sử dụng điều hòa Daikin an toàn, hạn chế mã lỗi

Để hạn chế sự cố và mã lỗi khi sử dụng điều hòa Daikin, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo máy hoạt động ổn định.
  • Sử dụng đúng cách: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng và không vượt quá công suất hoặc chức năng của máy.
  • Kiểm tra lọc không khí: Dọn dẹp và thay thế lọc không khí định kỳ để đảm bảo không khí được làm sạch và tuần hoàn tốt.
  • Điều chỉnh nhiệt độ hợp lý: Không đặt nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao để tránh làm hỏng máy nén hoặc gây ra sự cố về nhiệt độ.
  • Kiểm tra kết nối điện: Đảm bảo kết nối điện an toàn và không có sự cố về nguồn điện.

Với những biện pháp đơn giản này, bạn có thể giúp máy điều hòa Daikin hoạt động ổn định và hạn chế sự cố phát sinh.

Trên đây là tổng quan về bảng mã lỗi điều hòa Daikin và hướng dẫn kiểm tra mã lỗi chi tiết nhất. Việc hiểu rõ về các mã lỗi và cách xử lý chúng sẽ giúp bạn duy trì hiệu suất hoạt động của máy lạnh Daikin cũng như gia tăng tuổi thọ và hiệu quả sử dụng. Đồng thời, việc sử dụng máy điều hòa một cách an toàn và đúng cách cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự cố và mã lỗi không mong muốn. Nếu cần trung tâm điện lạnh Danh Đạt hỗ trợ thêm bất cứ điều gì, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline: 0973.555.068 để gặp kỹ thuật viên. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *